Từ điển Thiều Chửu
鑫 - hâm
① Giàu, thịnh vượng (thường dùng để đặt tên người hay hiệu buôn).

Từ điển Trần Văn Chánh
鑫 - hâm
① Giàu; ② Thịnh vượng (thường dùng để đặt tên người hay hiệu buôn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑫 - hâm
Nhiều thoi vàng chồng chất, chỉ sự giàu có, nay chỉ dùng đặt tên người hoặc tên cửa tiệm buôn bán mà thôi.